di huấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di huấn+
- (trang trọng) Last instructions, last message, last recommendation (given before death)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di huấn"
- Những từ có chứa "di huấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 655